Characters remaining: 500/500
Translation

eastern poison oak

Academic
Friendly

Từ "eastern poison oak" (cây trường xuân độc miền Đông) một danh từ trong lĩnh vực thực vật học. Đây một loại cây thường gặpmiền Đông Hoa Kỳ, nổi tiếng có thể gây ra phản ứng dị ứng trên da khi tiếp xúc. Cây này thuộc họ Anacardiaceae, giống như sồi có thể mọc thành bụi hoặc cây nhỏ.

Định nghĩa
  • Eastern poison oak: Cây trường xuân độc miền Đông, một loại cây có thể gây ngứa phát ban khi da tiếp xúc với nhựa của .
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: I saw some eastern poison oak while hiking in the woods.
    (Tôi đã thấy một ít cây trường xuân độc miền Đông khi đi bộ đường dài trong rừng.)

  2. Câu nâng cao: It’s important to recognize eastern poison oak in order to avoid skin irritation during outdoor activities.
    (Việc nhận biết cây trường xuân độc miền Đông rất quan trọng để tránh kích ứng da trong các hoạt động ngoài trời.)

Biến thể của từ
  • Poison oak: cách gọi chung cho cả cây trường xuân độc miền Đông miền Tây.
  • Poison ivy: Tương tự nhưng một loại cây khác cũng gây dị ứng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Poison sumac: Một loại cây khác trong họ Anacardiaceae, cũng gây dị ứng tương tự.
  • Allergenic plants: Các loại cây có thể gây dị ứng nói chung.
Idioms Phrasal Verbs (nếu )
  • "Stay clear of": Tránh xa. dụ: "Stay clear of eastern poison oak when hiking." (Tránh xa cây trường xuân độc miền Đông khi đi bộ đường dài.)
Cách sử dụng khác
  • Chỉ dẫn về an toàn: Khi làm vườn hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời, mọi người nên tìm hiểu về eastern poison oak để bảo vệ bản thân khỏi dị ứng.
Kết luận

Cây trường xuân độc miền Đông một khái niệm quan trọng trong tự nhiên người đi bộ đường dài những người yêu thích hoạt động ngoài trời cần phải nhận biết để tránh những rủi ro về sức khỏe.

Noun
  1. (thực vật học)Cây trường xuân độc

Comments and discussion on the word "eastern poison oak"